BẢNG BÁO GIÁ
Bảng báo giá phần thô và nhân công hoàn thiện
STT | DANH MỤC CÔNG TRÌNH | ĐVT | ĐƠN GIÁ THIẾT KẾ |
1 | Tổng diện tích trên 450m² sàn | M2 | 3.300.000 |
2 | Tổng diện tích trên 350m² đến dưới 450m² sàn | M2 | 3.400.000 |
3 | Tổng diện tích trên 250m² đến dưới 350m² sàn | M2 | 3.500.000 |
4 | Tổng diện tích trên 200m² đến dưới 250m² sàn | M2 | 3.700.000 |
Công trình có tổng diện tích nhỏ hơn 200m² hoặc điều kiện thi công không thuận lợi, báo giá khi khảo sát thực tế công trình |
Bảng vật liệu sử dụng khi xây dựng nhà
STT | VẬT TƯ | TÊN LOẠI |
1 | Thép xây dựng | Việt Nhật, Pomina, CB 300 |
2 | Xi măng đổ bê tông | INSEE, Hà Tiên |
3 | Xi măng xây tô tường | Hà Tiên |
4 | Bê tông tươi | Bê tông tươi |
5 | Cát bê tông | Cát hạt lớn |
6 | Cát xây tường | Cát hạt lớn |
7 | Cát tô trát tường | Cát vàng hạt trung |
8 | Đá 1x2, 4x6 | Đá xanh Đồng Nai |
9 | Gạch đinh 4cm x 8cm x 18cm | Tuynel Bình Dương |
10 | Gạch ống 8cm x 8cm 18cm | Tuynel Bình Dương |
11 | Dây cáp điện chiếu sáng | Cáp Cadivi |
12 | Dây cáp TV | Cáp Sino |
13 | Dây cáp mạng | Cáp Sino |
14 | Đế âm tường, ống luồn dây điện | Sino |
15 | Đường ống nước nóng âm tường | Vesbo |
16 | Đường ống nước cấp, nước thoát âm tường | Bình Minh |
Cách tính diện tích xây dựng nhà phần thô
Diện tích các tầng, bao gồm chuồng cu 100% diện tích | |
Sân thượng: | 50% – 60% diện tích |
Mái BTCT: | 40% – 50% diện tích |
Mái tôn: | 20%-30% diện tích. |
Sân thượng có giàn phẹt: | 55% -60% diện tích |
Sân nhà: | 50% - 60% diện tích. |
Mái ngói kèo sắt hộp: | 60% -70% diện tích mái |
Mái ngói BTCT, dán ngói: | 90% - 100% tích mái. |
Tầng hầm: | TH sâu 1.0m - 1.3m tính 130% diện tích. |
Tầng hầm: | sâu >1.3m - 1.5m tính 150% diện tích. |
Tầng hầm: | sâu >1.5m - 1.8m tính 180% diện tích. |
Tầng hầm: | sâu >1.8m - 2.1m tính 210% diện tích. |
Móng băng: | 50% – 60% diện tích. |
Móng đơn: | 20% – 30% diện tích. |
Móng cọc: | 30% – 40% diện tích. |
Hãy liên hệ với chúng tôi để được báo giá, tư vấn và giải đáp những thắc của quý khách hàng.
Hotline: 0973364139
Trụ sở chính: 1017/95/6 Lạc Long Quân, P. 11, Q. Tân Bình, Tp.HCM
Văn phòng: 199 Tô Hiến Thành, P. 13, Q. 10, Tp.HCM
E-mail: info@namphucphong.com
Dự án nổi bật
BẢNG BÁO GIÁ THI CÔNG XÂY NHÀ TRỌN GÓI MỚI NHẤT NĂM 2024 | |||
VẬT LIỆU | GÓI 1 | GÓI 2 | GÓI 3 |
PHÂN CẤP | TRUNG BÌNH | KHÁ | TỐT |
ĐƠN GIÁ | 5,6 / m2 | 6,1 / m2 | 6,8 / m2 |
VẬT LIỆU PHẦN THÔ | |||
Đá 1x2 , 4x6 | Đồng Nai , Bình Dương | Đồng Nai , Bình Dương | Đồng Nai , Bình Dương |
Cát BT | Hạt to | Hạt to | Hạt to |
Bê tông | Bê tông thương phẩm | Bê tông thương phẩm | Bê tông thương phẩm |
Cát xây , cát tô | Hạt trung | Hạt trung | Hạt trung |
Xi măng | Insee , Hà Tiên | Insee , Hà Tiên | Insee , Hà Tiên |
Thép | Việt nhật , POMINA CB300 | Việt nhật , POMINA CB300 | Việt nhật , POMINA CB300 |
Gạch xây | Tuynel | Tuynel | Tuynel |
Mác BT | 250 | 250 | 250 |
Dây điện | Cadivi | Cadivi | Cadivi |
Cáp mạng | Sino | Panasonic | Panasonic |
Cáp TV | Sino | Panasonic | Panasonic |
Nước nóng | Bình minh | Vesbo | Vesbo |
Nước lạnh | Bình minh | Bình minh | Bình minh |
HẠNG MỤC THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ CHIẾU SÁNG - VẬT LIỆU CHỐNG THẤM - LAN CAN , BAN CÔNG | |||
( Đơn giá trên đã bao gồm ổ cắm điện thoại internet và truyền hình cáp ) | |||
Công tắc ổ cắm , ổ cắm , cb , mct , tủ điện | Sino ( 1 phòng 4 công tắc , 4 ổ điện ) | Panasonic ( 1 phòng 4 công tắc , 4 ổ điện ) | Panasonic ( 1 phòng 4 công tắc , 4 ổ điện ) |
Đèn phòng | Bóng đèn MPE ( mỗi phòng 2 đèn trực tiếp hoặc 6 đèn led âm trần ) | Bóng đèn Panasonic ( mỗi phòng 2 đèn trực tiếp hoặc 8 đèn led âm trần ) | Bóng đèn Panasonic ( mỗi phòng 3 đèn trực tiếp hoặc 8 đèn led âm trần ) |
Đèn WC | Đèn MPE âm trần | Đèn Panasonic âm trần | Đèn Panasonic âm trần |
Đèn cầu thang | Mỗi lầu 1 cái | Mỗi lầu 1 cái | Mỗi lầu 1 cái |
Đơn giá | 250,000 | 300,000 | 380,000 |
Đèn ban công | Mõi lầu 2 cái | Mõi lầu 2 cái | Mõi lầu 2 cái |
Đơn giá | 250,000 | 300,000 | 380,000 |
Đèn led dây trang trí | 25,000 | 25,000 | 25,000 |
Đèn cổng | 250,000 | 300,000 | 380,000 |
Chuông cửa | 200,000 /bộ | 200,000 /bộ | 200,000 /bộ |
Quạt hút | 250,000 | 250,000 | 250,000 |
VẬT LIỆU CHỐNG THẤM | |||
Chống thấm WC , ban công , sân thượng , mái | SIKAKOVA 11A | SIKAKOVA 11A | SIKATOPSEAL 107 |
LAN CAN BAN CÔNG | |||
Vật liệu | Lan can tay vịn sắt hộp | Lan can tay vịn inox kính cường lực 10ly | Lan can sắt uốn mỹ nghệ |
Đơn giá ( d/m2 ) | 850,000 | 1,450,000 | 2,000,000 |
HẠNG MỤC SƠN - GẠCH LÁT | |||
SƠN NƯỚC , SƠN DẦU | |||
Sơn ngoại thất | Jutun , Maxiline | Jutun lau chùi | Dulux lau chùi |
Sơn nội thất | Jutun , Maxiline | Jutun lau chùi | Dulux lau chùi |
Matit | Jutun | Jutun | Dulux |
Sơn dầu | Bạch tuyết , Jutun | Bạch tuyết , Jutun | Bạch tuyết , Jutun |
GẠCH LÁT NỀN | |||
Gạch nền nhà Đổng Tâm , Bạch Mã , Viglacera ,... | 300,000 | 400,000 | 400,000 |
Gạch nền sân , bc , Đổng Tâm , Bạch Mã , Viglacera ,... | 200,000 | 250,000 | 300,000 |
Gạch nền WC , Đổng Tâm , Bạch Mã , Viglacera ,... | 200,000 | 250,000 | 300,000 |
GẠCH ỐP TƯỜNG | |||
Gạch ốp tường WC , Đổng Tâm , Bạch Mã , Viglacera ,... | 250,000 | 250,000 | 300,000 |
THIẾT BỊ VỆ SINH | |||
Vách kính toilet | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,200,000 |
Bồn cầu | 3,500,000 | 4,500,000 | 5,000,000 |
Vòi tắm sen , nóng lạnh | 1,200,000 | 1,500,000 | 1,800,000 |
Lavabo | 1,200,000 | 1,800,000 | 2,500,000 |
Vòi lavabo nóng lạnh | 1,200,000 | 1,500,000 | 1,800,000 |
Vòi xịt + T chia inox | 300,000 | 300,000 | 300,000 |
Phễu thu sàn | 120,000 | 160,000 | 180,000 |
Vòi nước sân thượng | 200,000 | 200,000 | 200,000 |
Vòi rửa chén , nóng lạnh | 1,200,000 | 1,400,000 | 1,600,000 |
Chậu rửa chén | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,500,000 |
Bồn nước | 3,400,000 | 3,400,000 | 3,400,000 |
Chân bồn | 2,000,000 | 2,000,000 | 2,000,000 |
Máy bơm tăng áp | 2,000,000 | 2,000,000 | 2,000,000 |
Máy bơm đẩy cao | 2,000,000 | 2,000,000 | 2,000,000 |
HẠNG MỤC CẦU THANG - TRẦN THẠCH CAO - CỬA ĐI | |||
CẦU THANG | |||
Đá bật cầu thang | Đen campuchia | Kim sa trung | Nâu tây ban nha |
Len đá cầu thang | 150,000 | 200,000 | 250,000 |
Đơn giá ( d/m2 ) | 850,000 | 1,250,000 | 1,550,000 |
Trụ đề ba | Gỗ sồi | Căm xe | Căm xe |
160 x 160 x 1200mm | 1,800,000 | 2,500,000 | 3,000,000 |
Tay vịn 6 x 8 | Gỗ sồi | Căm xe | Căm xe |
Đơn giá ( d/m2 ) | 450,000 | 500,000 | 500,000 |
Lan can | Sắt | Kính cường lực 10ly | Lan can sắt mỹ nghệ uốn |
Đơn giá ( d/m2 ) | 1,200,000 | 1,400,000 | 1,800,000 |
TRẦN THẠCH CAO | |||
Trần thạch cao | Toàn Châu | Vĩnh Tường | Vĩnh Tường |
Vật tư ống đồng máy lạnh ( d/m2 ) | 250,000 | 250,000 | 250,000 |
CỬA ĐI CÁC LOẠI | |||
Cửa đi chính các loại ( bộ cửa 4 cánh ) | Nhôm Xingfa ( Việt ) | Nhôm Xingfa ( Nhập ) | Gỗ Căm Xe |
Đơn giá ( m2 ) | 2,000,000 | 2,300,000 | 5,000,000 |
Cửa đi ban công ( mỗi lầu 1 bộ 1 cánh ) | Nhôm Xingfa ( Việt ) | Nhôm Xingfa ( Nhập ) | Gỗ Căm Xe |
Đơn giá ( m2 ) | 2,000,000 | 2,200,000 | 5,000,000 |
Cửa đi phòng ngủ ( mỗi phòng ngủ 1 bộ 1 cánh ) | Cửa nhựa hàn quốc | Cửa nhựa composite | Gỗ Sồi |
Đơn giá ( m2 ) | 3,000,000 | 4,000,000 | 5,000,000 |
Cửa phòng ngủ , WC | Nhựa đài loan | Cửa nhựa composite | Gỗ Căm Xe |
Đơn giá ( m2 ) | 3,000,000 | 4,000,000 | 5,000,000 |
Khóa cửa đi chính khóa tay gạt | Huy Hoàng 300,000 đ/bộ | Huy Hoàng 350,000 đ/bộ | Huy Hoàng 400,000 đ/bộ |
Khóa cửa phòng ngủ , WC khóa tay múm | Huy Hoàng 200,000 đ/bộ | Huy Hoàng 250,000 đ/bộ | Huy Hoàng 300,000 đ/bộ |
CỬA SỔ | |||
Cửa sổ mỗi tầng 1 bộ | Nhôm kính hệ 750 kính 8 ly | Nhôm xingfa việt | Nhôm xìngfa nhập |
Đơn giá bao gồm khung sắt bảo vệ (m2) | 1,500,000 | 2,000,000 | 2,300,000 |
CỬA CỐNG ( THUỘC SÂN VƯỜN , HÀNG RÀO ) | |||
Cửa cổng | Sắt hộp mạ kẽm 4 x 8cm dày 1,4 ly | Sắt hộp mạ kẽm 4 x 8cm dày 1,4 ly | Cổng sắt cắt CNC |
Đơn giá ( d/m2 ) | 1,200,000 | 1,800,000 | 2,800,000 |
Bản lề ổ khóa | 350,000 | 400,000 | 500,000 |
Mái + khung sắt ( tối đa 4m2 ) | Kính 8 ly cường lực + sắt hộp 25 x 25mm | Kính 8 ly cường lực + sắt hộp 25 x 25mm | Kính 10 ly cường lực + sắt hộp 25 x 25mm |
Đơn giá ( d/m2 ) | 1,000,000 | 1,200,000 | 1,400,000 |
LƯU Ý: | |||
Đơn giá chỉ áp dụng cho công trình có tổng diện tích lớn hơn 250m2 | |||
Công trình có tổng diện tích <250m2 hoặc hẻm nhỏ sẽ báo giá khi khảo sát thực tế |
Cách tính diện tích xây dựng nhà phần thô
Diện tích các tầng, bao gồm chuồng cu 100% diện tích | |
Sân thượng: | 50% – 60% diện tích |
Mái BTCT: | 40% – 50% diện tích |
Mái tôn: | 20%-30% diện tích. |
Sân thượng có giàn phẹt: | 55% -60% diện tích |
Sân nhà: | 50% - 60% diện tích. |
Mái ngói kèo sắt hộp: | 60% -70% diện tích mái |
Mái ngói BTCT, dán ngói: | 90% - 100% tích mái. |
Tầng hầm: | TH sâu 1.0m - 1.3m tính 130% diện tích. |
Tầng hầm: | sâu >1.3m - 1.5m tính 150% diện tích. |
Tầng hầm: | sâu >1.5m - 1.8m tính 180% diện tích. |
Tầng hầm: | sâu >1.8m - 2.1m tính 210% diện tích. |
Móng băng: | 50% – 60% diện tích. |
Móng đơn: | 20% – 30% diện tích. |
Móng cọc: | 30% – 40% diện tích. |
Hãy liên hệ với chúng tôi để được báo giá, tư vấn và giải đáp những thắc của quý khách hàng.
Hotline: 0973364139
Trụ sở chính: 1017/95/6 Lạc Long Quân, P. 11, Q. Tân Bình, Tp.HCM
Văn phòng: 199 Tô Hiến Thành, P. 13, Q. 10, Tp.HCM
E-mail: info@namphucphong.com
Dự án nổi bật
BẢNG BÁO GIÁ SỮA CHỮA NHÀ MỚI NHẤT 2024
STT | HẠNG MỤC THI CÔNG | ĐVT | LOẠI VẬT TƯ | ĐƠN GIÁ | |
GIÁ NHÂN CÔNG | GIÁ VẬT TƯ | ||||
CÔNG TÁC THÁO DỠ | |||||
1 | Đập tường 100 | m2 | - | 40,000 | - |
2 | Đập tường 200 | m2 | - | 60,000 | - |
3 | Đục gạch nền nhà | m2 | - | 40,000 | - |
4 | Đục gạch tường nhà | m2 | - | 50,000 | - |
5 | Tháo mái tôn | m2 | - | 30,000 | - |
6 | Tháo laphong thạch cao , nhựa | m2 | - | 20,000 | - |
7 | San lấp , mặt bằng , nâng nền ( áp dụng số lượng nhiều ) | m3 | Cát san lắp + xà bần | 300,000 | - |
CÔNG TÁC XÂY TÔ | |||||
1 | Xây tường 100mm | m2 | Gạch ống 8 x 8 x 18 Tuynel Bình Dương | 65,000 | 140,000 |
2 | Xây tường 200mm | m2 | Gạch ống 8 x 8 x 18 Tuynel Bình Dương | 120,000 | 260,000 |
3 | Xây tường gạch đinh 100mm | m2 | Gạch ống 4 x 8 x 18 Tuynel Bình Dương | 120,000 | 250,000 |
4 | Tô trát nội thất | m2 | Cát vàng hạt nhỏ , Xi Măng Hà Tiên Xây Tô | 50,000 | 40,000 |
5 | Tô trát ngoại thất | m2 | Cát vàng hạt nhỏ , Xi Măng Hà Tiên Xây Tô | 60,000 | 40,000 |
6 | Cán nền nhà dày từ 2,5cm đến 4cm | m2 | Cát vàng hạt nhỏ , Xi Măng Hà Tiên Xây Tô | 50,000 | 60,000 |
CÔNG TÁC THI CÔNG ĐIỆN NƯỚC | |||||
1 | Thi công điện âm tường, trần | m2 | Đế âm , hộp nối , dây điện Cadivi | 75,000 - 85,000 đ | 75,000 - 85,000 đ |
2 | Công tác cấp thoát nước lạnh | m2 | Ống nhựa Bình Minh | 75,000 - 85,000 đ | 75,000 - 85,000 đ |
CÔNG TÁC ĐÓNG TRẦN THẠCH CAO | |||||
1 | Thạch cao thả | m2 | Toàn châu, Vĩnh tường | 130,000 - 150,000 | |
2 | Trần hộp trang trí | m2 | Toàn châu, Vĩnh tường | 160,000 - 180,000 | |
3 | Thạch cao vách | m2 | Toàn châu, Vĩnh tường | 250,000 - 300,000 | |
CÔNG TÁC THI CÔNG CỬA | |||||
1 | Cửa đi nhôm hệ 700 nhôm , kính | m2 | Nhôm Đại Tân | 800,000 - 1,000,000 | |
2 | Cửa đi nhôm hệ 1000 nhôm , kính thường 5mm | m2 | Nhôm Đại Tân | 1,100,000 - 1,4000,00 | |
3 | Cửa đi nhôm Xingfa nhập khẩu | m2 | Nhôm Xingfa Quảng Đông | 2,200,000 - 2,400,000 | |
4 | Cửa đi nhôm Xingfa việt nam | m2 | Nhôm Xingfa Việt nam | 1,850,000 - 2,000,000 | |
5 | Vách ngăn kiếng ( chưa bao gồm phụ kiện ) | m2 | Kính Cường Lực | 800,000 | |
6 | Cửa đi nhựa lõi thép | m2 | Cửa nhựa lõi thép kính cường lực | 1,500,000 - 1,700,000 | |
7 | Lan can cầu thang sắt | m2 | Sắt hộp tráng kẽm vuông ( 2 ,3 , 4 , 6 ) | 700,000 - 1,200,000 | |
8 | Lan can cầu thang kính , trụ inox | m2 | Kính cường lực , trụ inox | 1,300,000 - 1,500,000 | |
9 | Tay vịn cầu thang | MD | Gỗ - Inox | 550,000 - 650,000 | |
10 | Cửa kính , ban công | m2 | Cửa sắt hộp mạ kẽm ( 3 x 6 ) , ( 4 x 8 ) dày 1,4mm | 1,500,000 - 1,600,000 | |
11 | Khung bảo vệ | m2 | Sắt hộp vuông 20 x 20 | 550,000 - 650,000 | |
12 | Cửa cổng | m2 | Cửa sắt hộp mạ kẽm ( 3 x 6 ) , ( 4 x 8 ) dày 1,4mm | 1,500,000 - 1,800,000 | |
13 | Cửa cổng | m2 | Sắt đúc mỹ nghệ | 2,500,000 - 3,000,000 | |
SƠN NƯỚC - SƠN BẢ | |||||
HẠNG MỤC SƠN MỚI NGOÀI NHÀ | |||||
1 | Sơn mới : 2 lớp bả + 1 lớp lót + 2 lớp màu | m2 | Sơn ngoài nhà DULUX | 50,000 | 70,000 |
2 | Sơn mới : 2 lớp bả + 1 lớp lót + 2 lớp màu | m2 | Sơn ngoài nhà JOTUN ESSENCE | 50,000 | 60,000 |
3 | Sơn mới : 2 lớp bả + 1 lớp lót + 2 lớp màu | m2 | Sơn ngoài nhà ( bột trét Việt Mỹ ) JOTUN JOTAPLAST , MAXILITE | 50,000 | 50,000 |
HẠNG MỤC SƠN MỚI TRONG NHÀ | |||||
4 | Sơn mới : 2 lớp bả + 1 lớp lót + 2 lớp màu | m2 | Sơn trong nhà DULUX lau chùi hiệu quả | 40,000 | 60,000 |
5 | Sơn mới : 2 lớp bả +1 lớp lót +2 lớp màu | m2 | Sơn trong nhà JOTUN ESSENCE | 40,000 | 50,000 |
6 | Sơn mới : 2 lớp bả + 1 lớp lót + 2 lớp màu | m2 | Sơn trong nhà ( bột trét Việt Mỹ ) JOTUN JOTAPLAST , MAXILITE | 40,000 | 40,000 |
HẠNG MỤC SƠN DẶM VÁ NGOÀI VÀ TRONG NHÀ | |||||
7 | Sơn dặm vá trên nền sơn cũ | m2 | Sơn trong ngoài nhà DULUX | 30,000 | 50,000 |
8 | Sơn dặm vá trên nền sơn cũ | m2 | Sơn trong ngoài nhà JOTUN ESSENCE | 30,000 | 40,000 |
9 | Sơn dặm vá trên nền sơn cũ | m2 | Sơn trong ngoài nhà ( bột trét Việt Mỹ ) JOTUN JOTAPLAST , MAXILITE | 30,000 | 30,000 |
CÔNG TÁC CHỐNG THẤM NƯỚC | |||||
1 | Chống thấm sàn sân thượng | m2 | Cova 11 A - Sika | 50,000 - 65,000 | 50,000 - 60,000 |
2 | Chống thấm sàn vệ sinh | BỘ | Cova 11 A - Sika | 300,000 - 400,000 | 350,000 - 450,000 |
CÔNG TÁC CHỐNG THẤM TƯỜNG | |||||
1 | Sơn chống thấm tường + trám vết nứt tường | m2 | KOVA -Gốc xi măng | 60,000 | 50,000 |
2 | Sơn chống thấm tường + trám vết nứt tường | m2 | JUTUN WATERGUARD -Gốc PU | 60,000 | 60,000 |
CÔNG TÁC ĐÚC BÊ TÔNG | |||||
1 | Công tác đổ bê tông sàn | m3 | Bê tông mác 250 | 270,000 - 550,000 | 1,550,000 |
2 | Công tác đổ bê tông cột , dầm | m3 | Bê tông mác 251 | 450,000 - 650,000 | 1,650,000 |
CÔNG TÁC ỐP LÁT GẠCH SÀN, TƯỜNG | |||||
1 | Lát gạch nền nhà ( tùy theo thương hiệu và khổ gạch ) | m2 | Gạch bóng kiếng , và bóng mờ | 120,000 - 200,000 | 150,000 - 350,000 |
2 | Lát gạch tường nhà , tường vệ sinh nhà ( tùy theo thương hiệu và khổ gạch ) | m2 | Gạch bóng kiếng , và bóng mờ | 120,000 - 160,000 | 150,000 - 300,000 |
3 | Lát gạch trang trí mặt tiền ( tùy theo thương hiệu và khổ gạch ) | m2 | Gạch bóng kiếng , và bóng mờ | 200,000 - 300,000 | 250,000 - 350,000 |
4 | Lát gạch len chân tường ( tùy theo thương hiệu và khổ gạch ) | MD | Gạch bóng kiếng , và bóng mờ | 30,000 | 30,000 - 40,000 |
CÔNG TÁC ĐÁ HOA CƯƠNG | |||||
1 | Thi công ốp cầu thang | m2 | Đá Campuchia - Kimsa trung | 800,000 - 1,200,000 | |
2 | Thi công ốp bếp | m2 | Đá Campuchia - Kimsa trung | 800,000 - 1,200,000 | |
3 | Thi công ốp mặt tiền | m2 | Đá Campuchia - Kimsa trung | 800,000 - 1,200,000 | |
4 | Thi công len tường đá | MD | Đá Campuchia - Kimsa trung | 800,000 - 1,200,000 | |
5 | Thi công ốp ngạch cửa | MD | Đá Campuchia - Kimsa trung | 800,000 - 1,200,000 | |
TỦ BẾP | |||||
1 | Tủ bếp trên | MD | Gỗ công nghiệp MFC - MDF - HDF chống ẩm phủ Melamin hoặc Acrylic tráng gương | 2,800,000 - 3,300,000 | |
2 | Tủ bếp dưới | MD | Gỗ công nghiệp MFC - MDF - HDF chống ẩm phủ Melamin hoặc Acrylic tráng gương | 3,000,000 - 3,400,000 | |
3 | Tủ bếp trên và dưới | MD | Nhôm kính cường lực | 1,500,000 - 2,000,000 |
Hãy liên hệ với chúng tôi để được báo giá, tư vấn và giải đáp những thắc của quý khách hàng.
Hotline: 0973364139
Trụ sở chính: 1017/95/6 Lạc Long Quân, P. 11, Q. Tân Bình, Tp.HCM
Văn phòng: 199 Tô Hiến Thành, P. 13, Q. 10, Tp.HCM
E-mail: info@namphucphong.com